Tiếng Anh có một lượng lớn các động từ bất quy tắc hay còn gọi là bảng động từ bất quy tắc. Phần nhiều trong số này, dạng quá khứ hoặc dạng quá khứ hoàn thành không theo nguyên tắc thường dùng như các động từ thường.Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những động từ này nhé !
[caption id="attachment_1854" align="aligncenter" width="600"] bảng động từ bất quy tắc[/caption]
I. Phân biệt động từ bất quy tắc và động từ thường
Động từ thường:
Dạng quá khứ và dạng phân từ luôn kết thúc bằng “-ed”
Example :
finish => finished =>finished (kết thúc)
contact => contacted => contacted (liên lạc)
live => lived => lived (sống)
Động từ bất quy tắc :
1. Động từ có V1 tận cùng là “ed” thì V2, V3 là “ed”
Example :
feed (V1) → fed (V2) → fed (V3): nuôi dạy
bleed (V1) → bled (V2) → bled (V3): (làm) chảy máu
breed (V1) → bred (V2) → bred (V3): sanh, nuôi dạy
overfeed (V1) → overfed (V2) → overfed (or overfied) (V3): cho ăn quá
2. Động từ V1 có tận cùng là “ay” thì V2, V3 là “aid”
Example :
say (V1) → said (V2) → said (V3): nói
lay (V1) → laid (V2) → laid (V3) : đặt để
inlay (V1) → inlaid (V2) → inlaid (V3): cẩn, khảm
gainsay (V1) → gainsaid (V2) → gainsaid (V3): chối cãi
mislay (V1) → mislaid (V2) → mislaid (V3): để thất lạc
waylay (V1) → waylaid (V2) → waylaid (V3): rình rập, ngóng chờ
3. Động từ V1 có tận cùng là “d” thì là “t”
Example :
bend(V1) → bent (V2) → bent (V3): uốn cong
send(V1) → sent (V2) → sent (V3): gởi
4. Động từ V1 có tận cùng là “ow” thì V2 là “ew”, V3 là “own”
Example :
Blow (V1) → blew (V2) → blown (V3): thổi
Crow (V1) → crew (V2) → crown (or crewed) (V3): (gà) gáy
Foreknow (V1) → foreknew (V2) → forekown (V3): biết trước
Know (V1) → knew (V2) → known (V3): hiểu biết
Grow (V1) → grew (V2) → grown (V3): mọc, trồng
Throw (V1) → threw (V2) → thrown (V3): liệng, ném, quăng
5. Động từ V1 có tận cùng là “ear” thì V2 là “ore”, V3 là “orn” (động từ hear ngoại lệ)
Example :
bear (V1) → bore (V2) → borne (V3): mang, chịu (sanh đẻ)
forbear (V1) → forbore (V2) → forborne (V3): nhịn, chịu đựng
swear (V1) → swore (V2) → sworne (V3): thề thốt
tear (V1) → tore (V2) → torne (V3): xé rách
6. Động từ V1 có nguyên âm “i” thì V2 là “a”, V3 là “u”
Example :
begin (V1) → began (V2) → begun (V3): bắt đầu
drink (V1) → drank (V2) → drunk (V3): uống
sing (V1) → sang (V2) → sung (V3): hát
sink (V1) → sank (V2) → sunk (V3): chuồn, lôi đi
spring (V1) → sprang (V2) → sprung (V3): vùng
stink (V1) → stank (V2) → stunk (V3): bay mù trời
ring (V1) → rang (V2) → rung (V3): rung (chuông)
7. Động từ có V1 tận cùng là “m” hoặc “n” thì V2, V3 giống nhau và thêm “t”
Example :
Burn (V1) → burnt (V2) → burnt (V3): đốt cháy
Dream (V1) → dreamt (V2) → dreamt (V3): mơ, mơ mộng
Lean (V1) → leant (V2) → leant (V3): dựa vào
Learn (V1) → learnt (V2) → learnt (V3): học
Mean (V1) → meant (V2) → meant (V3): ý nghĩa, ý muốn nói
8.Động từ giữ nguyên ở tất cả các thể động từ V2, V3
Example :
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
1 | bet | bet | bet | đặt cược |
2 | bid | bid | bid | thầu |
3 | broadcast | broadcast | broadcast | phát sóng |
4 | cost | cost | cost | phải trả, trị giá |
5 | cut | cut | cut | cắt |
6 | hit | hit | hit | nhấn |
7 | hurt | hurt | hurt | tổn thương |
8 | let | let | let | cho phép, để cho |
9 | put | put | put | đặt, để |
10 | read | read | read | đọc |
11 | shut | shut | shut | đóng |
9.Động từ có V3 giống V1:
Example :
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
1 | become | became | become | trở thành |
2 | come | came | come | đến |
3 | run | ran | run | chạy |
10.Nhóm các động từ V2 và V3 có đuôi “OUGHT” hoặc “AUGHT”
Example :
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
1 | bring | brought | brought | mang lại |
2 | buy | bought | bought | mua |
3 | catch | caught | caught | bắt |
4 | fight | fought | fought | chiến đấu |
5 | teach | taught | taught | dạy |
6 | think | thought | thought | nghĩ |
11.Động từ V1 có nguyên âm “I” chuyển thành “OU” ở V2 và V3 :
Example :
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
1 | bind | bound | bound | buộc, kết thân |
2 | find | found | found | tìm |
3 | wind | wound | wound | thổi |
II. Bảng động từ bất quy tắc
Dưới đây là bảng động từ bất quy tắc gồm 360 động từ bất quy tắc:
Nguyên thể | Quá khứ | Quá khứ phân từ | Nghĩa |
abide | abode/ abided | abiden/ aboded | tuân theo, chịu đựng |
admit | admitted | admitted | thừa nhận |
arise | arosen | arisen | nổi dậy, nổi lên |
awake | awoke | awoken | đánh thức, làm thức giấc |
backslide | backslid | backslid | lại phạm tội, tái phạm |
baby | babied | babied | nuông chiều |
backbite | backbit | backbitten | nói xấu sau lưng |
ban | banned | banned | cấm |
be | was/were | been | thì, là, bị, ở, được |
bear | bore | born | mang, chịu đựng |
beget | begot | begun | bắt đầu |
beat | beat | beaten | đánh đập |
beautify | beautified | beautified | làm đẹp , làm dáng |
become | became | become | trở nên, trở thành |
befall | befell | befallen | xảy ra, xảy đến |
begin | began | begun | bắt đầu |
bereave | bereft | bereft | cướp đi, tước đoạt |
behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
bend | bent | bent | bẻ cong, uốn cong |
beset | beset | beset | bao quanh |
bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
beseech | besought | besought | van xin |
bestrew | bestrewed | bestrewed | rắc , rải , vãi |
bestride | bestrode | bestridden | đứng hay ngồi |
bet | bet | bet | đánh cược, cá cược |
betake | betook | betaken | đi , rời đi |
bethink | bethought | bethought | nghĩ lại , nhớ ra |
bid | bid | bid | trả giá |
bit | bade | bidden | bảo , ra lệnh |
bide | bided/bode | bided/bidden | chờ đợi |
bind | bound | bound | buộc, trói |
bite | bit | bitten | cắn, ngoạm |
bleed | bled | bled | chảy máu |
bless | blessed/blest | blessed/blest | ban phúc |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | đập vỡ, làm vỡ |
breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
bring | brought | brought | mang đến, mang lại |
broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh, phát sóng |
browbeat | browbeat | browbeaten | dọa nạt , nạt nộ |
build | built | built | xây dựng |
burn | burnt/ burned | burnt/ burned | đốt, cháy |
burst | burst/brast | burst/brast | bùng nổ, nổ tung, nổ |
bust | bust/busted | bust/busted | làm vỡ, bắt giữ |
buy | bought | bought | mua |
cast | cast | cast | ném, tung |
can | could | có thể | |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng chửi, trách mắng |
choose | chose | chosen | chọn, lựa |
clad | clad | clad | che phủ, bao bọc, tráng |
clap | clapped/clapt | clapped/clapt | vỗ, vỗ tay, đặt mạnh |
cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai, bửa, tách ra |
cling | clung | clung | dính chặt, bám víu, đeo bám |
clothe | clad/clothed | clad/clothed | mặc quần áo |
come | came | come | đến, đi đến |
cost | cost | cost | có giá là, trị giá |
countersink | countersank | countersunk | khoét loa miệng lỗ |
creep | crept | crept | leo, bò, trườn, lết |
crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
cut | cut | cut | cắt, chặt |
dare | durst / dared | dared | dám , thách |
deal | dealt | dealt | ngã giá, giao thiệp |
dig | dug/digged | dug/digged | đào, đào bới, xới |
dive | dove/ dived | dove/dived | lặn, lao xuống |
do | did | done | làm, hành động |
dow | dowed/dought | dowed/dought | hạ, hạ gục |
draw | drew | drawn | vẽ |
dream | dreamt/ dreamed | dreamt/ dreamed | mơ thấy |
drink | drank | drunk | uống |
drive | drove | driven | lái xe |
dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
earn | earned/earnt | earned/earnt | kiếm sống |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | ngã, rơi, té, rụng |
feed | fed | fed | cho ăn, ăn, nuôi |
feel | felt | felt | cảm thấy |
fight | fought | fought | chiến đấu |
find | found | found | tìm thấy, thấy |
fit | fitted/fit | fitted/fit | làm vừa vặn |
flee | fled | fled | chạy trốn |
fling | flung | flung | tung, quăng, liệng, ném |
floodlight | floodlit | floodlit | chiếu sáng ( bằng đèn pha ) |
fly | flew | flown | bay |
forbear | forbore | forborne | nhịn |
forbid | forbade/ forbad | forbidden | cấm đoán, cấm |
forecast | forecast/ forecasted | forecast/ forecasted | tiên đoán, dự đoán, dự báo |
foresee | foresaw | forseen | thấy trước |
forego | forewent | foregone | đi trước , ở phía trước |
forgo | forwent | forgone | đi trước , ở phía trước |
foretell | foretold | foretold | đoán trước |
forget | forgot | forgotten | quên |
foreknow | foreknew | foreknown | biết trước |
forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
forerun | foreran | forerun | xảy ra trước , biết trước |
forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
forswear | forswore | forsworn | thề từ bỏ |
freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
gainsay | gainsaid | gainsaid | phủ động |
get | got | got/ gotten | có được, lấy được |
gild | gilt/ gilded | gilt/ gilded | mạ vàng |
gird | girt/ girded | girt/ girded | đeo vào |
give | gave | given | cho |
go | went | gone | đi |
grave | grove/graved | graven/graved | đào huyệt |
grind | ground | ground | nghiền, xay |
grow | grew | grown | mọc, trồng |
hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
hamstring | hamstrung | hamstrung | cắt gân , làm què quặt |
have | had | had | có |
hear | heard | heard | nghe |
heave | hove/ heaved | hove/ heaved | trục lên |
hide | hid | hidden | giấu, trốn, ẩn, nấp |
hit | hit | hit | đụng |
hold | held | held/holden | giữ, nắm, cầm, nắm giữ |
hurt | hurt | hurt | làm đau |
inlay | inlaid | inlaid | dát, khảm |
input | input | input | đưa vào (máy điện toán) |
inset | inset | inset | cài, ghép |
interweave | interwore | interwoven | đan kết , gắn bó với nhau |
keep | kept | kept | giữ |
ken | kent/kenned | kenned | biết , nhận ra |
kneel | knelt/ kneeled | knelt/ kneeled | quỳ |
knit | knit/ knitted | knit/ knitted | đan |
know | knew | known | biết, quen biết |
lade | laded | laden/laded | rời khỏi |
lay | laid | laid | đặt, để |
lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
lean | leant/leaned | leant/leaned | tựa, ngả, dựa vào, dựa, chống |
leap | leapt | leapt | nhảy, nhảy qua |
learn | learnt/ learned | learnt/ learned | học, được biết, học hỏi |
leave | left | left | ra đi, để lại, rời bỏ |
lend | lent | lent | cho mượn (vay) |
let | let | let | cho phép, để cho |
lie | lay | lain | nằm, tọa lạc |
light | lit/ lighted | lit/ lighted | thắp sáng, đốt |
lose | lost | lost | làm mất, mất |
make | made | made | chế tạo, sản xuất |
may | might | có thể | |
mean | meant | meant | có nghĩa là |
meet | met | met | gặp mặt, gặp gỡ, gặp |
melt | melted/molt | melted/molten | nóng chảy |
miscast | miscast | miscast | phân vai không hợp |
misdeal | misdealt | misdealt | chia bài sai |
misgive | misgave | misgiven | nghi ngờ , hoang mang |
misslay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
mishear | misheard | misheard | nghe lầm |
mishit | mishit | mishit | đánh bỏng |
mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
mislead | misled | misled | đánh lừa |
misread | misread | misread | đọc sai |
misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
misspend | misspent | misspent | tiêu xài phí |
mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, nhầm lẫn |
misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
mow | mowed | mown/ mowed | cắt cỏ |
outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
outfight | outfought | outfought | đánh thắng |
outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
outride | outrode | outridden | phi ngựa mau hơn |
outrun | outran | outrun | chạy nhanh hơn, vượt quá |
outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
outshine | outshone | outshone | sáng chói hơn , nổi bật hơn |
outshoot | outshot | outshot | bắn giỏi hơn |
outsit | outsat | outsat | ở lại lâu hơn |
out-thurst | out-thurst | out-thurst | đẩy , xô ra ngoài |
outspread | outspread | outspread | làm lan tràn |
outwear | outwore | outworn | bền hơn , lâu hơn |
overbear | overbore | overborne | khuất phục , chế ngự |
overbid | overbid | overbid | trả cao hơn |
overcast | overcast | overcast | làm mờ tối |
overcome | overcame | overcome | khắc phục, vượt qua |
overdo | overdid | overdone | làm quá trớn |
overdraw | overdrew | overdrawn | rút lố tiền |
overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
overfly | overflew | overflown | bay qua |
overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
overlie | overlay | overlain | làm ngộp hơi , ngạt thở |
overrun | overran | overrun | tràn ngập |
oversee | oversaw | overseen | trông nom |
overset | overset | overset | làm đảo lộn , lật đổ |
oversell | oversold | oversold | bán quá mức, bán quá chạy |
overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
overtake | overtook | overtaken | đuổi bắt kịp, qua mặt |
overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
partake | partook | partaken | đuổi bắt kip. , vượt qua |
pay | paid | paid | trả (tiền) |
pep | pep | pep | kích thíc , làm sảng khoái |
plead | pled / pleaded | pled / pleaded | nài xin |
preoccupy | preoccupied | preoccupied | làm bận tâm, ám ảnh |
prettyfy | prettyfied | prettyfied | làm dáng , tô điểm |
proofread | proofread | proofread | đọc lại, soát lại |
profesy | profesied | profesied | tiên đoán |
prove | proved | proven/ proved | chứng minh, chứng tỏ |
pry | pried | pried | dò hỏi ( tò mò , soi mói ) |
pry | pried | pried | nạy , khai thác |
put | put | put | đặt, để |
purify | purfied | purfied | lọc sạch , làm cho tinh khiết |
putrefy | putrefied | putrefied | làm thối rửa,trở nên thối rửa |
putty | puttied | puttied | trám( mát tít),gắn(bằng bột) |
quit | quit | quit | bỏ, rời bỏ |
read /riːd/ | read /rɛd/ | read /rɛd/ | đọc |
ready | readied | readied | sửa soạn , chuẩn bị |
rebind | rebound | rebound | đóng mới lại ( sách , vở ) |
rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
recast | recast | recast | đúc lại , viết lại , phân vai |
rectify | rectified | rectified | sửa , điều chỉnh |
redo | redid | redone | làm lại |
refer | referred | referred | tham khảo |
relay | relaid | relaid | đặt lại , bố trí lại |
relearn | relearned/relearnt | relearned/relearnt | học lại |
rely | relied | relied | dựa vào , tin cậy vào |
remake | remade | remade | làm lại, chế tạo lại |
remarry | remarried | remarried | tái giá , kết hôn trở lại |
remedy | remedied | remedied | sửa chữa ( lỗi lầm ) |
rend | rent | rent | toạc ra, xé, xé nát, lôi kéo |
repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại, trả lại tiền |
reply | replied | replied | trả lời , đáp lại |
reread | reread | reread | đọc lại |
resell | resold | resold | bán lại |
resend | resent | resent | gửi lại |
reshoot | reshot | reshot | bắn lại, chụp lại |
retake | retook | retaken | chiếm lại, tái chiếm |
revivify | revivified | revivified | làm sống lại |
rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
rewind | rewound | rewound | cuốn lại , trả ngược lại |
rid | rid | rid | giải thoát |
ride | rode | ridden | cưỡi, đi xe đạp |
ring | rang | rung | bao vây, bao quanh |
ring | rang | rung | rung chuông |
rise | rose | risen | đứng dậy, mọc |
run | ran | run | chạy |
saw | sawed | sawn | cưa |
say | said | said | nói |
see | saw | seen | nhìn thấy |
seek | sought | sought | tìm kiếm |
sell | sold | sold | bán |
send | sent | sent | gửi |
set | set | set | đặt, để, sắp xếp |
sew | sewed | sewn/ sewed | may |
shake | shook | shaken | rung, lay, lắc |
shear | sheared | shorn | xén lông (cừu) |
shed | shed | shed | rơi, rụng |
shine | shone | shone | chiếu sáng |
shit | shat | shat | đại tiện |
shoe | shod | shod | đóng móng ngựa |
shoot | shot | shot | bắn |
show | showed | shown/ showed | cho xem |
shrink | shrank | shrunk | co rút |
shrive | shrove | shriven | giải tội ( cho ai ) |
shut | shut | shut | đóng lại |
sing | sang | sung | ca hát |
sit | sat | sut | ngồi |
sink | sank | sunk | chìm, lặn |
slay | slew | slain | sát hại, giết hại |
sleep | slept | slept | ngủ |
slide | slid | slid | trượt, lướt |
sling | slung | slung | ném mạnh |
slink | slunk | slunk | lẻn đi |
slit | slit | slit | xẻ, bổ |
smell | smelt | smelt | ngửi |
smite | smote | smitten | đập mạnh |
sow | sowed | sown/ sewed | gieo, rải |
speak | spoke | spoken | nói |
speed | sped/ speeded | sped/ speeded | chạy vụt |
spell | spelt/ spelled | spelt/ spelled | đánh vần |
spend | spent | spent | tiêu xài, sử dụng |
spill | spilt/ spilled | spilt/ spilled | tràn đổ ra |
spin | spun/ span | spun | quay sợi |
spit | spat | spat | khạc nhổ |
split | split | split | chẻ, nứt |
spoil | spoilt/ spoiled | spoilt/ spoiled | làm hỏng |
spotlight | spotlit | spotlit | chiếu đèn vào |
spread | spread | spread | lan truyền |
spring | sprang | sprung | nhảy |
stand | stood | stood | đứng |
stave | stove/ staved | stove/ staved | đâm thủng |
steal | stole | stolen | đánh cắp |
stick | stuck | stuck | ghim vào, đính |
sting | stung | stung | châm, chích, đốt |
stink | stunk/ stank | stunk | bốc mùi hôi |
strew | strewed | strewn/ strewed | rắc, rải |
stride | strode | stridden | bước sải |
strike | struck | struck | đánh đập |
string | strung | strung | gắn dây vào |
strive | strove | striven | cố sức |
swear | swore | sworn | tuyên thệ |
sweep | swept | swept | quét |
swell | swelled | swollen/ swelled | phồng, sưng |
swim | swam | swum | bơi, lội |
swing | swung | swung | đong đưa, lắc |
take | took | taken | cầm, lấy |
teach | taught | taught | dạy, giảng dạy |
tear | tore | torn | xé, rách |
tell | told | told | kể, bảo |
think | thought | thought | suy nghĩ |
thrive | throve | thriven | phát đạt , phát triển |
throw | threw | thrown | ném, liệng |
thrust | thrust | thrust | thọc, nhấn |
tread | trod | trodden/ trod | giẫm, đạp |
unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
unbind | unbound | unbound | gỡ , tháo , cởi ra |
underbid | underbid | underbid | bỏ thầu thấp hơn |
undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
undergo | underwent | undergone | kinh qua |
underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
underpay | underpaid | underpaid | trả lương thấp |
undersell | undersold | undersold | bán rẻ hơn |
understand | understood | understood | hiểu |
undertake | undertook | undertaken | đảm nhận |
underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
undo | undid | undone | tháo ra |
unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
unwind | unwound | unwound | tháo ra |
uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
upset | upset | upset | đánh đổ, lật đổ |
wake | woke/ waked | woken/ waked | thức giấc |
waylay | waylaid | waylaid | mai phục |
wear | wore | worn | mặc |
weave | wove/ weaved | woven/ weaved | dệt |
wed | wed/ wedded | wed/ wedded | kết hôn |
weep | wept | wept | khóc |
wet | wet/ wetted | wet/ wetted | làm ướt |
win | won | won | chiến thắng |
will | would | sẽ | |
wind | wound | wound | quấn |
withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
withhold | withheld | withheld | từ khước |
withstand | withstood | withstood | cầm cự |
work | wrought/ worked | wrought/ worked | rèn (sắt) |
wring | wrung | wrung | vặn, siết chặt |
write | wrote | written | viết |
Coi thêm ở : Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh chuẩn nhất 2020 – 360 động từ
by via Học Dễ - Giúp bạn học tập dễ dàng hơn - Feed
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét